Có 2 kết quả:
不遑多讓 bù huáng duō ràng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ • 不遑多让 bù huáng duō ràng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ
bù huáng duō ràng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have no time for civilities (idiom)
(2) fig. not to be outdone
(3) not to yield to one's opponents
(2) fig. not to be outdone
(3) not to yield to one's opponents
Bình luận 0
bù huáng duō ràng ㄅㄨˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have no time for civilities (idiom)
(2) fig. not to be outdone
(3) not to yield to one's opponents
(2) fig. not to be outdone
(3) not to yield to one's opponents
Bình luận 0